red brigades nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
red brigades nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm red brigades giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của red brigades.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
red brigades
a Marxist-Leninist terrorist organization that arose out of a student protest movement in the late 1960s; wants to separate Italy from NATO and advocates violence in the service of class warfare and revolution; mostly inactive since 1989
Synonyms: Brigate Rosse, BR
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- red
- redd
- rede
- redo
- red x
- redan
- reddy
- redia
- redid
- redly
- redox
- redux
- redye
- redact
- redbud
- redbug
- redcap
- redden
- reddle
- redeem
- redeye
- redial
- redman
- redone
- redraw
- redrew
- reduce
- red ash
- red bat
- red bay
- red bed
- red box
- red cod
- red eft
- red elm
- red fox
- red gum
- red gun
- red haw
- red hot
- red ink
- red man
- red mud
- red oak
- red oil
- red out
- red rag
- red rot
- red sea
- red sun