bra nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bra nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bra giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bra.

Từ điển Anh Việt

  • bra

    /brɑ:/

    * danh từ

    (thông tục) ((viết tắt) của brassière) cái nịt vú, cái yếm

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • bra

    Similar:

    brassiere: an undergarment worn by women to support their breasts

    Synonyms: bandeau