braird nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

braird nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm braird giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của braird.

Từ điển Anh Việt

  • braird

    /breəd/

    * danh từ

    mầm non (cỏ, lúa)

    * nội động từ

    đâm mầm non (cỏ, lúa)