braky nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

braky nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm braky giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của braky.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • braky

    covered with brambles and ferns and other undergrowth

    Synonyms: brambly

    abounding with bracken

    the woods and braky glens"- William Browne

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).