brambly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

brambly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm brambly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của brambly.

Từ điển Anh Việt

  • brambly

    /'bræmbli/

    * tính từ

    nhiều bụi gai

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • brambly

    Similar:

    braky: covered with brambles and ferns and other undergrowth