brit nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

brit nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm brit giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của brit.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • brit

    the young of a herring or sprat or similar fish

    Synonyms: britt

    minute crustaceans forming food for right whales

    Synonyms: britt

    Similar:

    britisher: a native or inhabitant of Great Britain

    Synonyms: Briton

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).