brit nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
brit nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm brit giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của brit.
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- brit
- brith
- brits
- britt
- briton
- britain
- british
- britten
- brittle
- britches
- brittany
- britannia
- britannic
- briticism
- britisher
- brittanic
- brittlely
- britishism
- british ton
- brittlebush
- brittleness
- british rail
- brittle bush
- brittle core
- brittle fern
- brittle mica
- brittle nail
- brittle star
- brittle-star
- british crown
- british funds
- british isles
- british pound
- brittle crack
- brittle metal
- brittle point
- brittle range
- british empire
- british guiana
- british people
- british system
- brittle willow
- britannia joint
- britannia metal
- british airways
- british cabinet
- british capital
- brittle coating
- brittle failure
- brittle lacquer