brittany nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

brittany nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm brittany giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của brittany.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • brittany

    Similar:

    bretagne: a former province of northwestern France on a peninsula between the English Channel and the Bay of Biscay

    Synonyms: Breiz

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).