brittleness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

brittleness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm brittleness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của brittleness.

Từ điển Anh Việt

  • brittleness

    /'britlnis/

    * danh từ

    tính giòn, tính dễ gãy, tính dễ vỡ

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • brittleness

    * kỹ thuật

    độ dễ gãy

    độ giòn

    cơ khí & công trình:

    tính dễ gãy

Từ điển Anh Anh - Wordnet