brittle willow nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
brittle willow nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm brittle willow giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của brittle willow.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
brittle willow
Similar:
crack willow: large willow tree with stiff branches that are easily broken
Synonyms: snap willow, Salix fragilis
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- brittle
- brittlely
- brittlebush
- brittleness
- brittle bush
- brittle core
- brittle fern
- brittle mica
- brittle nail
- brittle star
- brittle-star
- brittle crack
- brittle metal
- brittle point
- brittle range
- brittle willow
- brittle coating
- brittle failure
- brittle lacquer
- brittle program
- brittle rupture
- brittle tobacco
- brittle fracture
- brittle material
- brittleness test
- brittle maidenhair
- brittle bladder fern
- brittle maidenhair fern
- brittle-ductile transition
- brittle fracture resistance