brittle range nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

brittle range nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm brittle range giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của brittle range.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • brittle range

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    miền giòn