brittle failure nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
brittle failure nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm brittle failure giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của brittle failure.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
brittle failure
* kỹ thuật
mặt gãy giòn
sự gãy giòn
sự phá hoại giòn
vật lý:
sự vỡ giòn
hóa học & vật liệu:
vết nứt theo mặt thớ
Từ liên quan
- brittle
- brittlely
- brittlebush
- brittleness
- brittle bush
- brittle core
- brittle fern
- brittle mica
- brittle nail
- brittle star
- brittle-star
- brittle crack
- brittle metal
- brittle point
- brittle range
- brittle willow
- brittle coating
- brittle failure
- brittle lacquer
- brittle program
- brittle rupture
- brittle tobacco
- brittle fracture
- brittle material
- brittleness test
- brittle maidenhair
- brittle bladder fern
- brittle maidenhair fern
- brittle-ductile transition
- brittle fracture resistance