britt nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
britt nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm britt giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của britt.
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- britt
- britten
- brittle
- brittany
- brittanic
- brittlely
- brittlebush
- brittleness
- brittle bush
- brittle core
- brittle fern
- brittle mica
- brittle nail
- brittle star
- brittle-star
- brittle crack
- brittle metal
- brittle point
- brittle range
- brittle willow
- brittle coating
- brittle failure
- brittle lacquer
- brittle program
- brittle rupture
- brittle tobacco
- brittany spaniel
- brittle fracture
- brittle material
- brittleness test
- brittle maidenhair
- brittle bladder fern
- brittle maidenhair fern
- brittle-ductile transition
- brittle fracture resistance