brittanic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

brittanic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm brittanic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của brittanic.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • brittanic

    Similar:

    brythonic: a southern group of Celtic languages

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).