britannic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
britannic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm britannic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của britannic.
Từ điển Anh Việt
britannic
/bri'tænik/
* tính từ
(thuộc) nước Anh
his britannic Majesty: vua Anh
Her britannic Majesty: nữ hoàng Anh
Từ điển Anh Anh - Wordnet
britannic
of Britain
Her Britannic Majesty