briton nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

briton nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm briton giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của briton.

Từ điển Anh Việt

  • briton

    /'britn/

    * danh từ

    người Bri-tô (một dân tộc sống ở nước Anh thời La mã đô hộ, cách đây 2000 năm)

    (thơ ca) người Anh

    (thơ ca) đế quốc Anh

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • briton

    an inhabitant of southern Britain prior to the Anglo-Saxon invasions

    characteristic of or associated with the Britons

    the Briton inhabitants of England

    Similar:

    britisher: a native or inhabitant of Great Britain

    Synonyms: Brit