bren nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bren nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bren giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bren.
Từ điển Anh Việt
bren
/bren/ (bren_gun) /'brengʌn/
* danh từ
súng breen
Từ điển Anh Anh - Wordnet
bren
a submachine gun operated by gas pressure; used by the British in World War II
Synonyms: Bren gun