bren carrier nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bren carrier nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bren carrier giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bren carrier.

Từ điển Anh Việt

  • bren carrier

    /'bren'kæriə/

    * danh từ

    (quân sự) xe xích sắt đạn bắn không thủng