brent nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

brent nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm brent giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của brent.

Từ điển Anh Việt

  • brent

    /'brent/ (brent-goose) /'brent'gu:s/ (brant) /'brænt/ (brant-goose) /'brænt'gu:s/

    goose)

    /'brent'gu:s/ (brant)

    /'brænt/ (brant-goose)

    /'brænt'gu:s/

    * danh từ

    (động vật học) ngỗng trời branta

Từ điển Anh Anh - Wordnet