belgian nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

belgian nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm belgian giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của belgian.

Từ điển Anh Việt

  • belgian

    /'beldʤn/

    * tính từ

    (thuộc) Bỉ

    * danh từ

    người Bỉ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • belgian

    a native or inhabitant of Belgium

    of or relating to or characteristic of Belgium or the Belgian people

    the Belgian Queen