belgian franc nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

belgian franc nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm belgian franc giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của belgian franc.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • belgian franc

    formerly the basic unit of money in Belgium

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).