belike nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
belike nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm belike giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của belike.
Từ điển Anh Việt
belike
/bi'laik/
* phó từ
(từ cổ,nghĩa cổ) có lẽ, không chừng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
belike
Similar:
probably: with considerable certainty; without much doubt
He is probably out of the country
in all likelihood we are headed for war
Synonyms: likely, in all likelihood, in all probability