probably nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
probably nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm probably giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của probably.
Từ điển Anh Việt
probably
* phó từ
hầu như chắc chắn
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
probably
* kỹ thuật
có lẽ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
probably
with considerable certainty; without much doubt
He is probably out of the country
in all likelihood we are headed for war
Synonyms: likely, in all likelihood, in all probability, belike
Similar:
credibly: easy to believe on the basis of available evidence
he talked plausibly before the committee
he will probably win the election
Synonyms: believably, plausibly
Antonyms: incredibly