belabor nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

belabor nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm belabor giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của belabor.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • belabor

    to work at or to absurd length

    belabor the obvious

    Synonyms: belabour

    attack verbally with harsh criticism

    She was belabored by her fellow students

    Synonyms: belabour

    Similar:

    belabour: beat soundly

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).