belabour nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

belabour nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm belabour giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của belabour.

Từ điển Anh Việt

  • belabour

    /bi'leibə/

    * ngoại động từ

    đánh nhừ tử, nện một trận nên thân (nghĩa đen) & bóng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • belabour

    beat soundly

    Synonyms: belabor

    Similar:

    belabor: to work at or to absurd length

    belabor the obvious

    belabor: attack verbally with harsh criticism

    She was belabored by her fellow students