belated nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

belated nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm belated giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của belated.

Từ điển Anh Việt

  • belated

    /bi'leitid/

    * tính từ

    đến muộn, đến chậm

    bị tối bất chợt (khách đi đường...)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • belated

    after the expected or usual time; delayed

    a belated birthday card

    I'm late for the plane

    the train is late

    tardy children are sent to the principal

    always tardy in making dental appointments

    Synonyms: late, tardy