belated nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
belated nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm belated giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của belated.
Từ điển Anh Việt
belated
/bi'leitid/
* tính từ
đến muộn, đến chậm
bị tối bất chợt (khách đi đường...)