tardy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

tardy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tardy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tardy.

Từ điển Anh Việt

  • tardy

    /'tɑ:di/

    * tính từ

    chậm chạp, thiếu khẩn trương, đà đẫn

    muộn, trễ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • tardy

    Similar:

    belated: after the expected or usual time; delayed

    a belated birthday card

    I'm late for the plane

    the train is late

    tardy children are sent to the principal

    always tardy in making dental appointments

    Synonyms: late