belaid nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
belaid nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm belaid giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của belaid.
Từ điển Anh Việt
belaid
/bi'lei/
* (bất qui tắc) ngoại động từ belayed, belaid
cột (thuyền) lại; cắm (thuyền) lại
belaying pin: cọc (để) cắm thuyền
* thán từ
(hàng hải) (từ lóng) đứng lại!; được rồi