anguish nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
anguish nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm anguish giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của anguish.
Từ điển Anh Việt
anguish
/'æɳgwiʃ/
* danh từ
nỗi đau đớn, nỗi thống khổ, nỗi khổ não (thể xác và tinh thần)
to cause someone anguish: làm cho ai đau khổ
to be in anguish: đau khổ
anguish of body and mind: nỗi đau khổ về thể xác và tinh thần