anguished nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
anguished nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm anguished giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của anguished.
Từ điển Anh Việt
anguished
* tính từ
đau khổ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
anguished
experiencing intense pain especially mental pain
an anguished conscience
a small tormented schoolboy
a tortured witness to another's humiliation
Similar:
anguish: suffer great pains or distress
pain: cause emotional anguish or make miserable
It pains me to see my children not being taught well in school