tortured nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
tortured nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tortured giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tortured.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
tortured
Similar:
torment: torment emotionally or mentally
Synonyms: torture, excruciate, rack
torture: subject to torture
The sinners will be tormented in Hell, according to the Bible
Synonyms: excruciate, torment
anguished: experiencing intense pain especially mental pain
an anguished conscience
a small tormented schoolboy
a tortured witness to another's humiliation
Synonyms: tormented
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).