tormented nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
tormented nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tormented giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tormented.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
tormented
Similar:
torment: torment emotionally or mentally
Synonyms: torture, excruciate, rack
torment: treat cruelly
The children tormented the stuttering teacher
Synonyms: rag, bedevil, crucify, dun, frustrate
torture: subject to torture
The sinners will be tormented in Hell, according to the Bible
Synonyms: excruciate, torment
anguished: experiencing intense pain especially mental pain
an anguished conscience
a small tormented schoolboy
a tortured witness to another's humiliation
Synonyms: tortured
hag-ridden: tormented or harassed by nightmares or unreasonable fears
hagridden...by visions of an imminent heaven or hell upon earth"- C.S.Lewis
Synonyms: hagridden
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).