hagridden nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
hagridden nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hagridden giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hagridden.
Từ điển Anh Việt
hagridden
/'hæg,ridn/
* tính từ
bị ác mộng ám ảnh
Từ điển Anh Anh - Wordnet
hagridden
Similar:
hag-ridden: tormented or harassed by nightmares or unreasonable fears
hagridden...by visions of an imminent heaven or hell upon earth"- C.S.Lewis
Synonyms: tormented