ail nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ail nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ail giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ail.

Từ điển Anh Việt

  • ail

    /eil/

    * ngoại động từ

    làm đau đớn, làm đau khổ, làm phiền não

    làm ốm đau

    what ails him?: anh ấy ốm vì bệnh gì thế?

    * nội động từ

    đau đớn

    ốm đau, khó ở

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • ail

    be ill or unwell

    Similar:

    garlic: aromatic bulb used as seasoning

    trouble: cause bodily suffering to and make sick or indisposed

    Synonyms: pain