ailing nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ailing nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ailing giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ailing.
Từ điển Anh Việt
ailing
/'eiliɳ/
* danh từ
sự ốm đau, sự khó ở
* tính từ
ốm đau, khó ở
Từ điển Anh Anh - Wordnet
ailing
somewhat ill or prone to illness
my poor ailing grandmother
feeling a bit indisposed today
you look a little peaked
feeling poorly
a sickly child
is unwell and can't come to work
Synonyms: indisposed, peaked, poorly, sickly, unwell, under the weather, seedy
Similar:
ail: be ill or unwell
trouble: cause bodily suffering to and make sick or indisposed