under the weather nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
under the weather nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm under the weather giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của under the weather.
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- under
- under-
- underdo
- undergo
- under it
- underact
- underage
- underarm
- underbid
- underbuy
- undercut
- underdid
- underdog
- underfed
- underfur
- underlay
- underlet
- underlie
- underlip
- underpan
- underpay
- underpin
- underran
- underrun
- undersea
- underset
- undersow
- undertow
- underway
- underwit
- under l/c
- under way
- under-age
- under-bid
- under-jaw
- underbade
- underbody
- underboss
- underbred
- underbrim
- undercart
- underclad
- underclay
- undercoat
- undercook
- undercool
- undercure
- underdone
- underdose
- underdraw