under the weather nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

under the weather nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm under the weather giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của under the weather.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • under the weather

    Similar:

    ailing: somewhat ill or prone to illness

    my poor ailing grandmother

    feeling a bit indisposed today

    you look a little peaked

    feeling poorly

    a sickly child

    is unwell and can't come to work

    Synonyms: indisposed, peaked, poorly, sickly, unwell, seedy

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).