undergo nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

undergo nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm undergo giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của undergo.

Từ điển Anh Việt

  • undergo

    /,ʌndə'gou/

    * ngoại động từ underwent; undergone

    chịu, bị, trải qua

    to undergo a great change: bị thay đổi lớn

    to undergo hard trials: chịu đựng những thử thách gay go

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • undergo

    pass through

    The chemical undergoes a sudden change

    The fluid undergoes shear

    undergo a strange sensation