undergone nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

undergone nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm undergone giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của undergone.

Từ điển Anh Việt

  • undergone

    /,ʌndə'gou/

    * ngoại động từ underwent; undergone

    chịu, bị, trải qua

    to undergo a great change: bị thay đổi lớn

    to undergo hard trials: chịu đựng những thử thách gay go