underclay nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

underclay nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm underclay giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của underclay.

Từ điển Anh Việt

  • underclay

    /'ʌndəklei/

    * danh từ

    lớp sét dưới (ở dưới lớp than)