under- nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
under- nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm under- giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của under-.
Từ điển Anh Việt
under-
hình thái những chỉ
vị trí dưới cái gì, hành động dưới cái gì
undercurrent: dòng chảy ngầm
under-skirt: váy lót trong
underline
gạch dưới
tính chất phụ thuộc; kém quan trọng
under-secretary: trợ lý bộ trưởng
undertone
giọng thấp
tính không đầy đủ, tính không trọn vẹn
under-developed: kém phát triển
under-estimate: đánh giá thấp
Từ liên quan
- under-
- under-age
- under-bid
- under-jaw
- under-deck
- under-king
- under-agent
- under-burnt
- under-earth
- under-lease
- under-sexed
- under-timed
- under-breath
- under-heated
- under-lessee
- under-lessor
- under-invoice
- under-officer
- under-sheriff
- under-fire air
- under-exploited
- under-frequency
- under-impedance
- under-inflation
- under-insurance
- under-petticoat
- under-secretary
- under-the-table
- under-deck cargo
- under-employment
- under-the-counter
- under-secretaryship
- under-grade crossing
- under-keel clearance
- under-frequency relay
- under-developed countries