under- nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

under- nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm under- giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của under-.

Từ điển Anh Việt

  • under-

    hình thái những chỉ

    vị trí dưới cái gì, hành động dưới cái gì

    undercurrent: dòng chảy ngầm

    under-skirt: váy lót trong

    underline

    gạch dưới

    tính chất phụ thuộc; kém quan trọng

    under-secretary: trợ lý bộ trưởng

    undertone

    giọng thấp

    tính không đầy đủ, tính không trọn vẹn

    under-developed: kém phát triển

    under-estimate: đánh giá thấp