under-the-counter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

under-the-counter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm under-the-counter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của under-the-counter.

Từ điển Anh Việt

  • under-the-counter

    /'ʌndəðə'kauntə/

    * tính từ & phó từ

    bán lậu; bán chui, bán cổng sau (hàng hoá)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • under-the-counter

    done or sold illicitly and secretly;