under-the-table nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
under-the-table nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm under-the-table giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của under-the-table.
Từ điển Anh Việt
under-the-table
* tính từ
bí mật; phi pháp
Từ điển Anh Anh - Wordnet
under-the-table
Similar:
sub-rosa: designed and carried out secretly or confidentially
a sub-rosa report
has their under-the-table backing
Synonyms: behind-the-scenes