behind-the-scenes nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
behind-the-scenes nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm behind-the-scenes giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của behind-the-scenes.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
behind-the-scenes
Similar:
sub-rosa: designed and carried out secretly or confidentially
a sub-rosa report
has their under-the-table backing
Synonyms: under-the-table
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).