under-timed nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

under-timed nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm under-timed giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của under-timed.

Từ điển Anh Việt

  • under-timed

    * tính từ

    (nhiếp ảnh) (điện ảnh) bấm không đủ mức