underway nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

underway nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm underway giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của underway.

Từ điển Anh Việt

  • underway

    * tính từ

    đang trên đường đi; đang vận động

    đang thực hiện

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • underway

    Similar:

    afoot: currently in progress

    there is mischief afoot

    plans are afoot

    preparations for the trial are underway