underran nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

underran nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm underran giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của underran.

Từ điển Anh Việt

  • underran

    /'ʌndə'rʌn/

    * ngoại động từ underran; underrun

    chạy qua phía dưới

    (hàng hải) kiểm tra chuyền tay (kiểm tra dây cáp bằng cách kéo dây lên tàu và chuyền tay)