under l/c nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
under l/c nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm under l/c giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của under l/c.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
under l/c
* kinh tế
do thư tín dụng định
dưới thư tín dụng
Từ liên quan
- under
- under-
- underdo
- undergo
- under it
- underact
- underage
- underarm
- underbid
- underbuy
- undercut
- underdid
- underdog
- underfed
- underfur
- underlay
- underlet
- underlie
- underlip
- underpan
- underpay
- underpin
- underran
- underrun
- undersea
- underset
- undersow
- undertow
- underway
- underwit
- under l/c
- under way
- under-age
- under-bid
- under-jaw
- underbade
- underbody
- underboss
- underbred
- underbrim
- undercart
- underclad
- underclay
- undercoat
- undercook
- undercool
- undercure
- underdone
- underdose
- underdraw