underpan nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

underpan nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm underpan giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của underpan.

Từ điển Anh Việt

  • underpan

    * danh từ

    (ô tô) khay dưới; khay lót; chậu lót