underlay nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

underlay nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm underlay giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của underlay.

Từ điển Anh Việt

  • underlay

    /,ʌndə'lei/

    * thời quá khứ của underlie

    * ngoại động từ underlaid

    đặt bên dưới

    đỡ, trụ

    * danh từ

    giấy lót (dưới chữ in cho chữ in nổi lên)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • underlay

    raise or support (the level of printing) by inserting a piece of paper or cardboard under the type

    underlay the plate

    put (something) under or beneath

    They underlaid the shingles with roofing paper

    provide with a base, support, lining, or backing

    underlay the boards with joists

    Similar:

    carpet pad: a pad placed under a carpet

    Synonyms: rug pad, underlayment

    underlie: be or form the base for

    underlie: lie underneath