underbid nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

underbid nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm underbid giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của underbid.

Từ điển Anh Việt

  • underbid

    /'ʌndə'bid/

    * ngoại động từ underbade, underbid; underbidden, underbid

    bỏ thầu rẻ hơn (người khác)

    xướng bài thấp hơn (bài người khác hay giá trị của bài) (bài brit)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • underbid

    bid (a hand of cards) at less than the strength of the hand warrants

    bid lower than a competing bidder

    Antonyms: outbid

    bid too low

    Antonyms: overbid