overbid nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
overbid
/'ouvə'bid/
* ngoại động từ overbid, overbade, overbid, overbidden
trả giá cao hơn, bỏ thầu cao hơn
xướng bài cao hơn (bài brit) ((cũng) overcall)
* nội động từ
trả giá quá cao, bỏ thầu quá cao
xướng bài cao hơn đối phương, xướng bài cao hơn giá trị thực sự của bài mình có (bài bris)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
overbid
* kinh tế
bỏ thầu cao hơn
giá trả cao hơn (người khác)
ra giá cao hơn (người khác)
ra giá quá cao
sự kêu giá quá cao
trả giá cao hơn
* kỹ thuật
xây dựng:
bỏ thầu cao
Từ điển Anh Anh - Wordnet
overbid
a bid that is higher than preceding bids
(bridge) a bid that is higher than your opponent's bid (especially when your partner has not bid at all and your bid exceeds the value of your hand)
Synonyms: overcall
to bid for more tricks than one can expect to win,
bid more than the object is worth
Antonyms: underbid